tiếng lóng
Vietnamese
noun
Definitions
- slang
Etymology
Compound from Vietnamese tiếng (language, sound, speech, dialect) + Vietnamese lóng.
Origin
Vietnamese
lóng
Gloss
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- khét tiếng Vietnamese
- lóng Vietnamese
- nổi tiếng Vietnamese
- tiếng Vietnamese
- tiếng Anh Vietnamese
- tiếng Mĩ Vietnamese
- tiếng Mễ Vietnamese
- tiếng Mễ Tây Cơ Vietnamese
- tiếng Trung Quốc Vietnamese
- tiếng Tây Vietnamese
- tiếng Tây Ban Nha Vietnamese
- tiếng Việt Nam Vietnamese
- tiếng mẹ đẻ Vietnamese
- tiếng phổ thông Vietnamese
- *p-lɔːŋʔ Proto-Vietic